Có 4 kết quả:
要买人心 yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ • 要買人心 yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ • 邀买人心 yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ • 邀買人心 yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 邀買人心|邀买人心[yao1 mai3 ren2 xin1]
Bình luận 0
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 邀買人心|邀买人心[yao1 mai3 ren2 xin1]
Bình luận 0
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy popular support
(2) to court favor
(2) to court favor
Bình luận 0
yāo mǎi rén xīn ㄧㄠ ㄇㄞˇ ㄖㄣˊ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to buy popular support
(2) to court favor
(2) to court favor
Bình luận 0